Có 1 kết quả:
津津有味 jīn jīn yǒu wèi ㄐㄧㄣ ㄐㄧㄣ ㄧㄡˇ ㄨㄟˋ
jīn jīn yǒu wèi ㄐㄧㄣ ㄐㄧㄣ ㄧㄡˇ ㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) with keen interest pleasure (idiom); with gusto
(2) to relish
(3) eagerly
(4) with great interest
(2) to relish
(3) eagerly
(4) with great interest
Bình luận 0