Có 1 kết quả:

津津有味 jīn jīn yǒu wèi ㄐㄧㄣ ㄐㄧㄣ ㄧㄡˇ ㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) with keen interest pleasure (idiom); with gusto
(2) to relish
(3) eagerly
(4) with great interest

Bình luận 0